Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngón tay trỏ
[ngón tay trỏ]
|
index finger; forefinger
Từ điển Việt - Việt
ngón tay trỏ
|
danh từ
ngón tay ở gần ngón cái, dùng để chỉ